Có 1 kết quả:
眼罩 yǎn zhào ㄧㄢˇ ㄓㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye-patch
(2) blindfold
(3) eye mask
(4) goggles
(5) eyeshade
(6) blinkers (for a horse etc)
(2) blindfold
(3) eye mask
(4) goggles
(5) eyeshade
(6) blinkers (for a horse etc)
Bình luận 0