Có 1 kết quả:

眼罩 yǎn zhào ㄧㄢˇ ㄓㄠˋ

1/1

yǎn zhào ㄧㄢˇ ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) eye-patch
(2) blindfold
(3) eye mask
(4) goggles
(5) eyeshade
(6) blinkers (for a horse etc)

Bình luận 0